Có 2 kết quả:
老皇历 lǎo huáng lì ㄌㄠˇ ㄏㄨㄤˊ ㄌㄧˋ • 老皇曆 lǎo huáng lì ㄌㄠˇ ㄏㄨㄤˊ ㄌㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. last year's calendar (almanac)
(2) fig. ancient history
(3) obsolete practice
(4) old-fashioned principle
(2) fig. ancient history
(3) obsolete practice
(4) old-fashioned principle
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. last year's calendar (almanac)
(2) fig. ancient history
(3) obsolete practice
(4) old-fashioned principle
(2) fig. ancient history
(3) obsolete practice
(4) old-fashioned principle
Bình luận 0